nhượng bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhượng bộ+ verb
- to make concessions; to give in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhượng bộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhượng bộ":
nhường bao nhượng bộ
Lượt xem: 288